Quy trình

No Mã số tài liệu Tên tài liệu Khách hàng Ngày ban hành
1 T7-QC14-H001.doc Quy trình Nobashi cỡ chữ Nhật 3L (8/12) ITOCHU C 51001
2 T7-QC14-H001_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Chữ Nhật 3L (8/12) ITOCHU C 61115
3 T7-QC14- H002.doc Quy trình Nobashi MS (31/40) ITOCHU C 51001
4 T7-QC14-H002_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Chữ Nhật MS (26/30) ITOCHU C 51001
5 T7-QC14-H003.doc Quy trình Nobashi 8/12 SK ITOCHU C 51001
6 T7-QC14-H003_en.doc Quy trình Asvini ITOCHU C 51001
7 T7-QC14-H004.doc Quy trình Nobashi Min 14gr Itochu ITOCHU C 51001
8 T7-QC14- H004_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Min 14gms ITOCHU C 61115
9 T7-QC14-H005.doc Quy trình Nobashi 26/28 Itochu ITOCHU C 51001
10 T7-QC14-H005_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Cỡ 26/28 ITOCHU C 61115
11 T7-QC14-H006.doc Quy trình Nobashi Pemuka Itochu ITOCHU C 51001
12 T7-QC14- H006_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Pemuka ITOCHU C 51001
13 T7-QC14-H007.doc Quy trình Nobashi Endo Itochu ITOCHU C 51001
14 T7-QC14-H007_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Endo ITOCHU C 51001
15 T7-QC14-H008.doc Quy trình Nobashi New Itochu ITOCHU C 51001
16 T7-QC14-H008_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. New Spec ITOCHU C 61115
17 T7-QC14- H009.doc Quy trình Nobashi Sea Queen - Nosui 1 MITSUI A 51001
18 T7-QC14-H010.doc Quy trình Nobashi Black Diamond MITSUI A 51001
19 T7-QC14-H010_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Black Diamond MITSUI A 60804
20 T7-QC14-H011.doc Quy trìh Otsuiki Muki Ebi 16/20 MITSUI A 51001
21 T7-QC14-H023_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Block Itochu ITOCHU C 51001
22 T7-QC14-H024.doc Quy trình PPV Otsuki Muki 41/50 61/70 71/90 (CÔNG THỨC 1) MITSUI A 51001
23 T7-QC14-H025.doc Quy trình PPV Otsuki Muki 41/50 61/70 71/90 MITSUI A 51001
24 T7-QC14-H026.doc Quy trình tôm PPV IQF 100/200-2/300 CAT MITSUI A 51001
25 T7-QC14-H027.doc Quy trình tôm PPV IQF 100/200-3/500 CAT MITSUI A 51001
26 T7-QC14- H028.doc Quy trình tôm PPV IQF 100/200 MITSUI A 51001
27 T7-QC14-H029.doc Quy trình tôm PPV IQF 26/30 MITSUI A 51001
28 T7-QC14-H030.doc Quy trình tôm RPND IQF NEW DRAGON SUMITOMO 51001
29 T7-QC14-H031.doc Quy trình tôm RPTO IQF HARVEST OF THE SEA ORE-CAL 51001
30 T7-QC14-H032.doc Quy trình tôm RPND IQF HARVEST OF THE SEA ORE-CAL 51001
31 T7-QC14- H033.doc Quy trình tôm RPTO IQF H&N H&N FOOD 51001
32 T7-QC14-H034.doc Quy trình tôm RPND IQF H&N H&N FOOD 51001
33 T7-QC14-H035.doc Quy trình tôm RPTO IQF Sea Minh Hải SEAPRODE 51001
34 T7-QC14-H036.doc Quy trình tôm RPND IQF Sea Minh Hải SEAPRODE 51001
35 T7-QC14-H037.doc Quy trình tôm RPTO IQF Sea Mazz MAZZETTA 51001
36 T7- QC14-H038.doc Quy trình tôm RPND IQF Sea Mazz MAZZETTA 51001
37 T7-QC14-H039.doc Quy trình tôm RHLZ IQF Sea Mazz MAZZETTA 51001
38 T7-QC14-H040.doc Quy trình Nobashi V-Spec SUMITOMO 51001
39 T7-QC14-H041.doc Quy trình Nobashi V- Spec SUMITOMO 51001
40 T7-QC14-H042.1.doc Quy trình RPTO IQF Empress EMPRESS 51208
41 T7-QC14- H042.2.doc Quy trình RPTO IQF Empress EMPRESS 60614
42 T7-QC14-H042.doc Quy trình RPTO IQF Empress EMPRESS 51001
43 T7-QC14-H043.1.doc Quy trình RPND IQF Empress EMPRESS 51208
44 T7-QC14-H043.2.doc Quy trình RPND IQF Empress EMPRESS 60614
45 T7-QC14-H043.doc Quy trình RPND IQF Empress EMPRESS 51001
46 T7-QC14-H044.doc Quy trình Nobashi S1- Sumitomo SUMITOMO 51001
47 T7-QC14- H048.doc Quy trình Nobashi Hanwa HANWA CO 60627
48 T7-QC14-H048_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. Hanwa Spec HANWA CO 60627
49 T7-QC14-H049.doc Quy trình Nobashi "Katokichi" KATOKICH 60501
50 T7-QC14-H052.doc Quy trình RHLZ IQF Costco COSCO WH 51001
51 T7-QC14-H053.doc Quy trình RPTO IQF Costco COSCO WH 60314
52 T7-QC14-H054.doc Quy trình Nobashi Aqua King MARUHA C 60627
53 T7- QC14-H056_PREDUST Quy trình chế biến tôm áo bột Maruha MARUHA C 60627
54 T7-QC14-H057.doc Quy trình chế biến tôm Easy Peel "Nautilus" (State Fish) STATE FI 60716
55 T7-QC14-H058.doc Quy trình chế biến tôm Easy Peel block "Sea Minh Hai" SEAPRODE 60527
56 T7-QC14- H059.doc Quy trình chế biến tôm Nob. "Hayana" của Maruha MARUHA C 60825
57 T7-QC14-H059_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. "Hayana" của Maruha MARUHA C 60825
58 T7-QC14-H060_EJ.doc Quy trình chế biến tôm Nob. "Tenya" của Hanwa Osaka HANWA CO 61118
59 T7- QC14-H063.doc Quy trình chế biến sú nguyên con "See Me" SEAPRODE 61013
60 T7-QC14-H064.doc Quy trình chế biến sú nguyên con xiên que "See Me" SEAPRODE 61025
61 T7-QC14- H065.doc Quy trình chế biến tôm Nob. NV-3 (min 19/min 21) MARUHA C 61201
62 T7-QC14-H065_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob. NV-3 (min 19/min 21) MARUHA C 61201
63 T7-QC14-H066.doc Quy trình NOBASHI tẩm bột Maruha MARUHA C 61101
64 T7-QC14-H067.doc Quy trình chế biến tôm Nob. "Yokorei" YOKOHAMA 61103
65 T7-QC14- H067_e.doc Quy trình chế biến tôm Nob. "Yokorei" YOKOHAMA 61103
66 T7-QC14-H069.doc Quy trình chế biến tôm vỏ block ASVINI của Itochu ITOCHU C 61115
67 T7-QC14-H069_E.doc Quy trình tôm block "ASVINI" tiếng Anh ITOCHU C 61115
68 T7-QC14-H070.doc Quy trình chế biến Nob block 220 con/1.8 kg MARUHA C 61121
69 T7-QC14-H070_E.doc Quy trình chế biến tôm vỏ block 900 g x 12 ITOCHU C 61121
70 T7-QC14-H071_E.doc Quy trình chế biến tôm Shutter pack 450 gm x 24 ITOCHU C 61124
71 T7-QC14-H072.DOC Quy trình chê biến tôm Nob. HAMASHO ITOCHU C 61124
72 T7- QC14-H072_E.DOC Quy trình chê biến tôm Nob. HAMASHO (tiếng Anh) ITOCHU C 61124
73 T7-QC14-H073_E.doc Quy trình chế biến tôm Nobashi Bài Web "M" ITOCHU C 61201
74 T7-QC14-H074_E.doc Quy trình chế biến tôm Nobashi block ITOCHU C 61201
75 T7-QC14-H075.doc Quy trình chế biến tôm Easy Peel Shutter pack TSI TSI (THR 61201
76 T7-QC14-H075_E.doc Quy trình chế biến tôm Easy Peel Shutter pack TSI (Tiếng Anh) TSI (THR 61201
77 T7-QC14-H076.doc Quy trình chế biến tôm HOSO block "See Me" Denten DENTI FO 61201
78 T7-QC14-H077.doc Quy trình chế biến HOSO truyền thống đông block AAM AA. MARI 61201
79 T7-QC14-H078.doc Quy trình chế biến HLSO ngâm PG, đông block HAA HANWA AM 61201
80 T7-QC14-H079.doc Quy trình chế biến tôm PD tươi nhuộm màu đông IQF ITO YOKA 61201
81 T7-QC14-H095.doc Quy trình chế biến tôm tươi PD đông IQF Yoko YOKOHAMA 71001
82 T7-QC14-H096_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob Hamasho 2L- 3L-S ITO YOKA 70317
83 T7-QC14-H097.doc Center Peel HOSO AA. MARI 70621
84 T7-QC14-H098_E.doc Quy trình chế biến tôm Nob không HC còn chân ITO YOKA 70317
85 T7-QC14-H099.doc Raw "Super Red" PD MARUHA C 70621
86 T7-QC14-H100.doc Nob block (F-L) SMH (con/block) ITOCHU C 70621
87 T7-QC14-H101.doc Quy trình chế biến tôm Nob Kashiwa NP-30 KASHIWA 70317
88 T7-QC14-H102.doc Quy trình chế biến tôm HLSO 8 block nhỏ MITSUI & 70317
89 T7-QC14-H102_E.doc Quy trình chế biến tôm HLSO 8 block nhỏ MITSUI & 70317
90 T7-QC14- H103.doc Nob 8/12 hoá chất ITOCHU C 70621
91 T7-QC14- H104 QT CHẾ BiẾN SÚ VỎ IQF YOKOHAMA REITO YOKOHAMA 70317
92 T7-QC14-H105.doc Raw BT HOSO Antennae cut Degutted AA. MARI 70621
93 T7-QC14-H106.doc RAW BT HOSO CENTER PEEL DEGUTTED AA. MARI 70621
94 T7-QC14-H107.doc NOBASHI BEST SEA KING MITSUI & 70621
95 T7-QC14-H108.doc NOBASHI KASHIWA- NP 30 (TYPE A3) KASHIWA 70621
96 T7-QC14-H110 QUI TRÌNH CHẾ BIẾN TÔM TƯƠI PTO XIÊN QUE ĐÔNG IQF COSTCO MAZZETTA 61118
97 T7-QC14-H111.doc NOBASHI TRỤNG ĐUÔI – HANWA OSAKA HANWA CO 70929
98 T7-QC14-H112.doc PD HL BASED – SEA MINH HAI MARUHA C 70929
99 T7-QC14-H113.doc NOBASHI PTO BLOCK – ITOCHU. ITOCHU C 70929
100 T7-QC14-H114.doc PTO ĐÔNG IQF "RC" TRADER JOE'S RED CHAM 70929
101 T7-QC14- H115.doc 4LA (13 – 15) K/H ITOCHU ITOCHU C 70929
102 T7-QC14-H116.doc NOBASHI HAYANA MARUHA MARUBENI 70929
103 T7-QC14-H117.doc RAW PTO IQF TASTE CHOICE CHOICE C 70929
104 T7-QC14-H118.doc NOBASHI MIN 13 GR & MIN 19 GR K/H: ITOCHU ITOCHU C 70717
105 T7-QC14-H119.doc HOSO CẮT 2 RÂU KHÔNG LẤY NỘI TẠNG ĐÔNG BLOCK – K/H MATSUDA MATSUDA 70929
106 T7-QC14- H120.doc HOSO CẮT RÂU LẤY NỘI TẠNG (NHÓM 2: CẮT 6 RÂU) - K/H: MATSUDA MATSUDA 70820
107 T7-QC14-H121.doc NOBASHI DEP HANWA HANWA CO 70810
108 T7-QC14-H122.doc RPTO CENSEA CENTRAL 70810
109 T7-QC14-H123.doc PD IQF "CENSEA" CENTRAL 70813
110 T7-QC14-H124.doc NOBASHI – EBI “ TENYA “ CỦA HANWA OSAKA HANWA CO 70929
111 T7-QC14- Bài Web H125.doc HOSO CẮT RÂU LẤY NỘI TẠNG (NHÓM 3: CẮT 2 RÂU) - K/H: MATSUDA MATSUDA 70820
112 T7-QC14-H126.doc QT RAW PTO IQF ORION ORION SE 70906
113 T7-QC14-H127.doc QT RAW HLSO (CHEMICAL) BLOCK COS TRI UNIO 70906
114 T7-QC14-H128.doc QT RAW PTO IQF COS TRI UNIO 70911
115 T7-QC14-H129.doc QT SÚ NGUYÊN CON CẮT RÂU, LẤY NT, XIÊN QUE TRI UNIO 70914
116 T7-QC14-H130.doc QT SÚ NOBASHI SUNHILL, HÀN QuỐC TRI UNIO 70914
117 T7-QC14-H131 QT TRÌNH SÚ NGUYÊN CON SHUTTER PACK ITO ITOCHU C 70922
118 T7-QC14-H132 QT NOBASHI ENDO SEIYO ITOCHU ITOCHU C 70926
119 T7-QC14-H133 QT CHẾ BiẾN HLSO/ PD ICE PACK AMANDA F 70926
120 T7-QC14-H134.doc QT SÚ HLSO TƯƠI SIÊU HẠNG MITSUBISHI MITSUBIS 71123
121 T7-QC14- H134_E.doc QT SÚ HLSO TƯƠI SIÊU HẠNG MITSUBISHI- TiẾNG ANH MITSUBIS 71123
122 T7-QC15-H003.doc Quy trình tôm hấp PTO IQF HARVEST OF THE SEA ORE-CAL 60101
123 T7-QC15-H004.doc Quy trình tôm hấp PD IQF HARVEST OF THE SEA ORE-CAL 60101
124 T7-QC15-H005.doc Quy trình tôm hấp PTO IQF H&N H&N FOOD 60101
125 T7-QC15- H006.doc Quy trình tôm hấp PD IQF H&N H&N FOOD 60101
126 T7-QC15-H007.doc Quy trình tôm hấp PTO Sea Me/ Sea MH SEAPRODE 60101
127 T7-QC15-H008.doc Quy trình tôm hấp PD Sea Me/ Sea MH SEAPRODE 60101
128 T7-QC15-H009.doc Quy trình tôm hấp PTO IQF Sea Mazz MAZZETTA 60101
129 T7-QC15-H010.doc Quy trình tôm hấp PD IQF Sea Mazz MAZZETTA 60101
130 T7- QC15-H011.doc Quy trình tôm CPTO IQF Costco COSCO WH 60101
131 T7-QC15-H012.doc Quy trình chế biến PTO hấp Taste Choice AMANDA F 61201
132 T7-QC15-H013.doc Quy trình chế biến tôm hấp PTO IQF Orion I.G. INT 61201
133 T7-QC15-H014.doc Quy trình